Có 2 kết quả:
剪紙 jiǎn zhǐ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ • 剪纸 jiǎn zhǐ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) papercutting (Chinese folk art)
(2) to make paper cutouts
(2) to make paper cutouts
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) papercutting (Chinese folk art)
(2) to make paper cutouts
(2) to make paper cutouts